Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
BYD Seal Advanced: | 1.119000.000 ₫ đ |
BYD Seal Performance: | 1.359000.000 ₫ đ |
BYD Seal được định vị nằm trong phân khúc sedan cỡ D. Tại thị trường Việt Nam, BYD Seal sẽ là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Honda Accord và Mazda6.
BYD Seal sẽ được ra mắt tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản Advanced và Performance. Mẫu xe này có kích thước tương đương với các sedan hạng D như Toyota Camry hay Mazda6. Đây là phân khúc sedan khá kén khách, với doanh số thấp hơn nhiều so với các nhóm hạng B và C.
Gia nhập thị trường Việt Nam, BYD Seal sẽ chưa có đối thủ trực tiếp trong phân khúc sedan thuần điện. Nếu phiên bản hybrid của BYD Seal được đưa về, Toyota Camry HEV sẽ trở thành đối thủ chính của mẫu xe này. Tuy nhiên, hãng xe Trung Quốc đã xác nhận chỉ giới thiệu phiên bản thuần điện của mẫu sedan hạng D đến khách hàng Việt Nam.
Tại Indonesia, BYD Seal có giá niêm yết khởi điểm từ 629 triệu IDR (giá quy đổi 983 triệu đồng) cho phiên bản Premium, trong khi phiên bản cao cấp nhất Performance AWD có giá 719 triệu IDR, tương đương khoảng 1,12 tỷ đồng.
Xe sở hữu chiều dài 4.800 mm và chiều dài cơ sở 2.920 mm, tức cùng nhóm sedan hạng D với Toyota Camry hay Honda Accord. Chiều rộng và chiều cao lần lượt 1.875 mm và 1.460 mm. Khoảng sáng gầm 120 mm. Thiết kế BYD Seal được không ít người nhận xét là có nét giống Porsche hay Tesla bởi kiểu dáng coupe. Hệ số cản gió của Seal thậm chí còn thấp hơn Taycan.
Bản Advanced trang bị động cơ điện ở cầu sau (dẫn động cầu sau), cho công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm, đáp ứng thời gian tăng tốc 0-100 km/h trong 7,5 giây. Pin BYD Blade dung lượng 61,44 kWh. Quãng đường di chuyển tối đa (tiêu chuẩn WLTC) là 460 km.
Trong khi đó, bản cao cấp Performance trang bị hai động cơ điện (dẫn động hai cầu), cho công suất 523 mã lực và mô-men xoắn 670 Nm. Thời gian tăng tốc 0-100 km/h là 3,8 giây. Pin BYD Blade dung lượng 82,56 kWh. Quãng đường di chuyển tối đa (tiêu chuẩn WLTC) là 520 km.
Bản Advanced trang bị mâm 18 inch, còn bản Performance trang bị mâm 19 inch và có thêm hệ thống giảm xóc thông minh, phanh đĩa trước đục lỗ.
Nội thất của Seal không quá cầu kỳ, nhưng vẫn có một số điểm tương đồng với Atto3 như vô-lăng và màn hình xoay 15,6 inch. Ghế ngồi của Seal là loại thể thao, có thể chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi và thông gió.
Một số tiện nghi đáng chú ý khác bao gồm màn hình kỹ thuật số sau vô-lăng kích thước 10,25 inch, hệ thống âm thanh 10 loa và sạc không dây.
Về an toàn, BYD Seal được trang bị gói công nghệ ADAS với nhiều tính năng như phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước và sau, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn và camera 360 độ.
Cả hai phiên bản của BYD Seal đều sử dụng động cơ điện với tầm vận hành lần lượt là 550 km cho phiên bản Advanced và 650 km cho phiên bản Performance.
Đây cũng là mẫu xe đầu tiên của thương hiệu được trang bị công nghệ Cell-to-body (CTB) với pin được tích hợp vào sàn xe. Cấu trúc dạng “bánh sandwich” này giúp xe đạt được độ cứng vặn xoắn vượt trội 40.000 Nm, tương đương những dòng ô tô hạng sang. Với công nghệ CTB, pin lưỡi dao Blade Battery trên BYD SEAL không chỉ là nguồn năng lượng mà còn trở thành cấu trúc chịu lực, đặc biệt khi kết hợp cùng nền tảng khung gầm e-Platform 3.0.
Phiên bản | Design | Excellence AWD |
Kích thước và tải trọng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.800 x 1.875 x 1.460 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2055 | 2185 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2501 | 2631 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) | 402 | |
Dung tích cốp trước (L) | 53 | |
Ngoại thất | ||
Đèn pha LED (tự động bật/tắt) | Có | |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn hậu LED | Có | |
Trần kính | Có | |
Gương lái (chỉnh điện, sưởi kính, nhớ vị trị) | Có | |
Kính lái (chống tia UV, cách nhiệt, cách âm) | Có | |
Nội thất | ||
Vô lăng bọc da (sưởi) | Có | |
Màn hình cảm ứng trung tâm (Android Auto & Apple CarPlay, có thể xoay) | Có | |
Màn hình kính lái (HUD) | Có | |
Ghế da (chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi ấm, làm mát) | Có | |
Điều hòa 2 vùng độc lập | Có | |
Lọc không khí PM2.5 + tạo ion âm | Có | |
Pin – Sạc | ||
Loại pin | BYD Blade Battery (LFP) | |
Dung lượng pin (kWh) | 82.5 | |
Điện áp (V) | 550.4 | |
Phạm vi di chuyển (km) theo chuẩn WLTP | 570 | 520 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kWh/100km) | 16.6 | 18.2 |
Chuẩn sạc | CCS2 | |
Thời gian sạc AC (11kW) | 8.6 giờ | |
Thời gian sạc nhanh DC (150kW) | 10-80% trong 37 phút | |
An toàn | ||
Túi khí | 7 túi khí | |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Hệ thống khóa cửa tự động khi di chuyển | Có | |
Hệ thống khóa an toàn trẻ em | Có | |
Hỗ trợ lái | ||
Hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau | Có | |
Camera 360 | Có | |
Kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh | Có | |
Phanh trợ lực | Có | |
Hệ thống kiếm soát lực kéo | Có | |
Phát hiện điểm mù | Có | |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | |
Phanh khẩn cấp tự động | Có | |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang trước/sau | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Nhận diện biển báo giao thông | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Cảnh báo lái xe ngủ gật | Có | |
Phanh đỗ xe điện tử | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Động cơ – Vận hành | ||
Động cơ điện | Phía sau | Phía trước + sau |
Hệ thống dẫn động | RWD | AWD |
Công suất tối đa (kW) | 230 | 390 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 360 | 670 |
Tăng tốc từ 0-100km (s) | 5.9 | 3.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 | |
Chỉ số cản gió | 0.219 | |
Hệ thống treo phía trước | Xương đòn đôi | |
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết |